Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
凶悪 hung ác
•
凶惡 hung ác
1
/2
凶悪
hung ác
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xấu xa hại người.
Bình luận
0
凶惡
hung ác
Từ điển trích dẫn
1. Tàn nhẫn, hung bạo. ☆Tương tự: “hung tàn” 凶殘, “tàn bạo” 殘暴, “thô bạo” 粗暴.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dĩnh Châu lão ông ca - 穎州老翁歌
(
Nạp Tân
)
•
Minh Đạo gia huấn - 明道家訓
(
Trình Hạo
)
Bình luận
0